chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
multinational corporation
/ˌmʌltiˈnæʃənl kɔːrˈpɔːreɪʃən/
Tập đoàn đa quốc gia
verb
netizen appreciates
/ˈnɛtɪzən əˈpriːʃieɪts/
cư dân mạng đánh giá cao
noun
canton
/ˈkæn.tən/
khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng
noun
academic term
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk tɜːrm/
học kỳ
noun
wrongful death
/ˈrɔːŋfʊl dɛθ/
cái chết oan uổng
noun
costume swap
/ˈkɒstjuːm swɒp/
Sự trao đổi trang phục, thường là giữa những người tham gia các sự kiện hóa trang.