The communication protocol ensures data integrity.
Dịch: Quy tắc truyền thông đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
giao thức
truyền thông
truyền đạt
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Trưởng phòng truyền thông
Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng
hiểu rõ hơn
xương sống
nhiễu tín hiệu
biên tập viên trưởng
Không khí sôi động
có tính axit