The international relations minister addressed the summit.
Dịch: Bộ trưởng Bộ Ngoại giao đã phát biểu tại hội nghị thượng đỉnh.
She was appointed as the new international relations minister.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm bộ trưởng bộ ngoại giao mới.
Bộ trưởng Ngoại giao
Bộ trưởng các vấn đề quốc tế
ngoại giao
đàm phán
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Hết giờ
Lực lượng lao động đủ điều kiện
ăn mặc hợp thời trang
nghiên cứu nước ngoài
chuỗi
sự vay mượn
đường ray xe lửa
cơ chế đối phó