The socks are unmatching.
Dịch: Đôi tất không phù hợp.
The two halves of the broken vase were unmatching.
Dịch: Hai nửa của chiếc bình vỡ không ăn khớp.
Không tương xứng
Khác nhau
Làm cho không phù hợp
Sự không phù hợp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
yếu đuối, suy nhược
thức dậy sớm
tâm hồn của một thị trấn miền núi
du lịch Việt Nam
lối đi giữa hai bên cỏ trên sân golf
kinh doanh thành công
nghiên cứu về cổ đại Ai Cập và văn hóa của nó
nguồn thu ngân sách