The diplomat negotiated a peace treaty.
Dịch: Nhà ngoại giao đã thương thuyết một hiệp ước hòa bình.
She works as a diplomat in the foreign ministry.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhà ngoại giao trong bộ ngoại giao.
Diplomats play a crucial role in international relations.
Dịch: Các nhà ngoại giao đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Scotland hoặc thuộc về Scotland; liên quan đến người Scotland hoặc văn hóa Scotland.
Thông điệp mừng lễ; lời chúc mừng trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt