The diplomat negotiated a peace treaty.
Dịch: Nhà ngoại giao đã thương thuyết một hiệp ước hòa bình.
She works as a diplomat in the foreign ministry.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhà ngoại giao trong bộ ngoại giao.
Diplomats play a crucial role in international relations.
Dịch: Các nhà ngoại giao đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
chó kéo xe (trong các cuộc đua xe chó hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến chó kéo)