The internal path of the organization ensures efficient communication.
Dịch: Đường dẫn nội bộ của tổ chức đảm bảo giao tiếp hiệu quả.
He took an internal path to reach his destination faster.
Dịch: Anh ấy đã chọn một lối đi bên trong để đến đích nhanh hơn.
Giới tính linh hoạt, người không xác định rõ ràng về giới tính của mình mà có thể thay đổi giữa các giới tính khác nhau.
Hoạt hình Nhật Bản, thường có phong cách nghệ thuật đặc trưng và cốt truyện đa dạng.
Gói dịch vụ trọn gói, bao gồm tất cả các dịch vụ hoặc tiện nghi cần thiết trong một gói duy nhất