The Politburo held a secret meeting.
Dịch: Bộ Chính trị đã tổ chức một cuộc mật nghị.
The two leaders held a private consultation before the official summit.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã có một cuộc mật nghị trước hội nghị thượng đỉnh chính thức.
cuộc họp bí mật
tham vấn riêng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bị gãy, vỡ, hỏng
Quyền lực của phụ nữ
áo tuxedo
sự hóa lỏng
công nghệ vận tải
rối loạn chức năng
cuộc sống đầy tâm hồn
sự thay đổi hình thái thời tiết