The defined mechanism ensures fairness.
Dịch: Cơ chế được xác định đảm bảo tính công bằng.
We need to understand the defined mechanism.
Dịch: Chúng ta cần hiểu cơ chế được xác định.
cơ chế thiết lập
cơ chế quy định
xác định
định nghĩa
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
công cụ đầu tư
bài kiểm tra ngôn ngữ
gà rán
phát hành, thả ra
xây dựng văn hóa
mắng, quở trách
Chế độ patriarchy
tính toán