The defined mechanism ensures fairness.
Dịch: Cơ chế được xác định đảm bảo tính công bằng.
We need to understand the defined mechanism.
Dịch: Chúng ta cần hiểu cơ chế được xác định.
cơ chế thiết lập
cơ chế quy định
xác định
định nghĩa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cà phê thủ công
thiết bị hỗ trợ di chuyển
nền kinh tế lớn
tính dễ uốn, tính linh hoạt
mút biển
Bạn đã ăn chưa?
đường hàng hải
nàng hậu Vbiz