Choosing that stock was an astute choice.
Dịch: Việc chọn cổ phiếu đó là một lựa chọn khôn ngoan.
He made an astute choice in hiring her for the job.
Dịch: Anh ấy đã có một quyết định sáng suốt khi thuê cô ấy cho công việc này.
Phí hậu cần, khoản phí liên quan đến vận chuyển và quản lý logistics