Choosing that stock was an astute choice.
Dịch: Việc chọn cổ phiếu đó là một lựa chọn khôn ngoan.
He made an astute choice in hiring her for the job.
Dịch: Anh ấy đã có một quyết định sáng suốt khi thuê cô ấy cho công việc này.
Nhân viên tài liệu logistics