The fabric features interlacing patterns.
Dịch: Vải có các mẫu đan xen.
The artist's work is known for its interlacing themes.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với các chủ đề đan xen.
sự đan xen
sự quấn vào nhau
đan xen
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
các nhiệm vụ thường xuyên
lợi dụng, tận dụng
sự quyên góp tiền
Mâm cơm xanh tươi
dạng ngắn
chuyển dịch năng lượng xanh
quá trình ủ bia
Tình bạn giữa những người nổi tiếng