The vines interlace around the tree.
Dịch: Các dây leo đan xen quanh cây.
She interlaces her fingers with his.
Dịch: Cô ấy đan tay mình với tay anh ấy.
đan xen
dệt
sự đan xen
đã đan xen
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
động lực học
bộ tivi
sự phân tán
Thương mại quốc tế
Doanh nghiệp siêu nhỏ
chiết xuất thực vật
Phí cấp phép
đang cân nhắc kéo dài