The vines interlace around the tree.
Dịch: Các dây leo đan xen quanh cây.
She interlaces her fingers with his.
Dịch: Cô ấy đan tay mình với tay anh ấy.
đan xen
dệt
sự đan xen
đã đan xen
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Nghiêng về
rối loạn huyết áp cao
thùng chứa chất thải
vào những ngày đó
kiểm tra thông tin
Chia sẻ công việc
nhà phân tích hiện trường tội phạm
lòng thương xót