She responded instantly to the message.
Dịch: Cô ấy đã phản hồi ngay lập tức đến tin nhắn.
The system processes requests instantly.
Dịch: Hệ thống xử lý yêu cầu ngay lập tức.
ngay lập tức
kịp thời
08/11/2025
/lɛt/
phong cách văn học
Sự phân loại, sự đánh giá
dẫn lưu thủy dịch
Hạn chế thương mại
Kiểm toán tuân thủ
chuyển đổi sinh thái
hậu kiểm
bột sữa nguyên kem