Apply a gentle filter to the photo.
Dịch: Áp dụng một filter dịu dàng cho bức ảnh.
She used a gentle filter to smooth her skin in the portrait.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một filter dịu dàng để làm mịn da trong bức chân dung.
bộ lọc mềm mại
bộ lọc nhẹ
dịu dàng
lọc
08/07/2025
/ˈkær.ət/
chụp ảnh cưới
sự trang trí
Sản xuất theo hợp đồng
tập thể lớp
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc
nên
Các môn học chính trong chương trình đào tạo hoặc học kỳ.