His constant bragging about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang liên tục về thành tích của anh ta làm mọi người khó chịu.
She was always bragging about her new car.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
sự khoe khoang
sự phô trương
khoe khoang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cường độ cạnh tranh
dòng nhạc trữ tình
trung tâm thể dục
sự hợp nhất, sự kết hợp
đối tác
Ẩm thực thịt heo
hạt mè
thùng rác