His constant bragging about his achievements annoyed everyone.
Dịch: Sự khoe khoang liên tục về thành tích của anh ta làm mọi người khó chịu.
She was always bragging about her new car.
Dịch: Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc xe mới của mình.
sự khoe khoang
sự phô trương
khoe khoang
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thùng chứa không đều
đời sống người dân vùng cao
hành lang thương mại
Ống dẫn trứng
phương pháp nghiên cứu toàn diện
chất lượng bánh kẹo
bực bội, khó chịu
Phương pháp thực hành