She is inscribing her name on the trophy.
Dịch: Cô ấy đang khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist spent hours inscribing the details on the sculpture.
Dịch: Người nghệ sĩ đã dành hàng giờ để khắc các chi tiết trên bức tượng.
khắc
viết
chữ khắc
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Tái hôn
thịt thăn
đồ họa
ăn quẩy đi
Tôi ổn
Vừa cổ điển vừa sang trọng
sinh vật
thuộc thể thao, khỏe mạnh