She is inscribing her name on the trophy.
Dịch: Cô ấy đang khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist spent hours inscribing the details on the sculpture.
Dịch: Người nghệ sĩ đã dành hàng giờ để khắc các chi tiết trên bức tượng.
khắc
viết
chữ khắc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây
món cơm Hàn Quốc
Chúc bạn thành công
cắt tỉa
nhiễm khuẩn chéo
thế kỷ
hồ sơ, bản ghi
khoa học thủy văn