The city has a large number of inhabitants.
Dịch: Thành phố có một số lượng lớn cư dân.
The original inhabitants of the island were friendly.
Dịch: Những cư dân đầu tiên của hòn đảo rất thân thiện.
người dân
dân số
cư dân
cư trú
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Ăn điểm
thực thể tâm linh
Cục thông tin
quý bà này
thời điểm quyết định
cơ sở phục hồi
Hợp đồng cho thuê
cuộn