The pivotal moment in the negotiation came when both sides agreed to compromise.
Dịch: Thời điểm quyết định trong cuộc đàm phán đến khi cả hai bên đồng ý thỏa hiệp.
For her, the pivotal moment of her career was when she won the prestigious award.
Dịch: Đối với cô, thời khắc then chốt trong sự nghiệp của cô là khi cô giành được giải thưởng danh giá.
Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ