Before signing the lease agreement, make sure to read all the terms.
Dịch: Trước khi ký hợp đồng cho thuê, hãy chắc chắn đọc tất cả các điều khoản.
The lease agreement outlines the responsibilities of both the landlord and the tenant.
Dịch: Hợp đồng cho thuê nêu rõ trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê.
It is important to negotiate the lease agreement before moving in.
Dịch: Việc thương lượng hợp đồng cho thuê trước khi dọn vào là rất quan trọng.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng