He is infatuated with her beauty.
Dịch: Anh ấy say mê với vẻ đẹp của cô ấy.
She became infatuated with the idea of moving to Paris.
Dịch: Cô ấy trở nên cuồng dại với ý tưởng chuyển đến Paris.
say đắm
ám ảnh
sự say mê
làm say mê
12/06/2025
/æd tuː/
thái độ
tái cấu trúc quy trình
các nghĩa vụ tài chính
thơ ca, có tính chất thơ mộng
Quản lý xây dựng
tưởng tượng, không có thật
nhà thiết kế Việt
tân tổng thống