His infatuation with her was evident to everyone.
Dịch: Sự say mê của anh ấy với cô ấy đã rõ ràng với mọi người.
She fell into a state of infatuation that clouded her judgment.
Dịch: Cô đã rơi vào trạng thái cuồng si làm mờ đi phán đoán của mình.
Infatuation can often lead to poor decisions.
Dịch: Sự say mê thường có thể dẫn đến những quyết định kém.
Hệ thống tên lửa chống tên lửa đạn đạo
Chủ nghĩa Slavic, một phong trào văn hóa và chính trị nhằm bảo vệ và phát triển văn hóa của các dân tộc Slavic.