She is obsessed with her new project.
Dịch: Cô ấy đang ám ảnh với dự án mới của mình.
He is obsessed by the idea of success.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng thành công.
mê đắm
mải mê
sự ám ảnh
ám ảnh
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Tuân thủ hướng dẫn
cây trồng thương mại
kẹo gậy
kỳ thi
kẹo đậu
chương trình quảng cáo
Lễ hội Tết Nguyên Đán
Lây lan nhanh chóng ở châu Á