The community area provides various resources for residents.
Dịch: Khu vực cộng đồng cung cấp nhiều tài nguyên cho cư dân.
We organized a cleanup event in the community area.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp trong khu vực cộng đồng.
Lực lượng cảnh sát hoặc cảnh sát trưởng của Việt Nam