I made mint tea this morning.
Dịch: Tôi đã pha trà bạc hà sáng nay.
The garden is full of fresh mint.
Dịch: Khu vườn đầy cây bạc hà tươi.
Mint is often used in desserts.
Dịch: Bạc hà thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
cây húng quế
bạc hà spearmint
bạc hà peppermint
cây bạc hà
đúc tiền
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
liên quan đến vụ án
Xe của năm
tăng sản lượng
tốt nghiệp xuất sắc
dự đoán
lực lượng CSGT
người sống ẩn dật
cần câu