I made mint tea this morning.
Dịch: Tôi đã pha trà bạc hà sáng nay.
The garden is full of fresh mint.
Dịch: Khu vườn đầy cây bạc hà tươi.
Mint is often used in desserts.
Dịch: Bạc hà thường được sử dụng trong các món tráng miệng.
cây húng quế
bạc hà spearmint
bạc hà peppermint
cây bạc hà
đúc tiền
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Sự thiếu đồng cảm
mì gạo Thái
Lễ hội đua thuyền rồng
du lịch ẩm thực
lừa đảo có dấu hiệu
nhà vô địch giải đấu
benzoyl clorua
hình thức tuần hoàn