He hesitated in front of a crowd.
Dịch: Anh ấy ngập ngừng trước đám đông.
She spoke confidently in front of a crowd.
Dịch: Cô ấy tự tin phát biểu trước đám đông.
trước một đám đông
đối diện đám đông
27/09/2025
/læp/
trứng chiên
giành chiến thắng quyết định
nguồn không rõ ràng
món sốt hải sản
Tên nghệ danh
mô-đun hạ cánh
Người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
Tăng sức đề kháng