The performance was truly impressive.
Dịch: Buổi biểu diễn thật sự gây ấn tượng.
He gave an impressive speech at the conference.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị.
đáng chú ý
nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
Đậu hũ nước đường
chiến binh
Sự đau khổ, nỗi thống khổ
hiện diện
cột cờ
Bản lề liên tục
Chín người, mười ý kiến
Nhà đầu tư thiên thần