The performance was truly impressive.
Dịch: Buổi biểu diễn thật sự gây ấn tượng.
He gave an impressive speech at the conference.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị.
đáng chú ý
nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Tổng lãnh sự
đồ đo thời gian
Răng nanh của sư tử
tuần
Lễ vật cúng tế
bám chặt, tuân thủ
đồng hồ cát
đồ dùng ăn bằng kim loại, thường bao gồm dao, thìa và nĩa.