The performance was truly impressive.
Dịch: Buổi biểu diễn thật sự gây ấn tượng.
He gave an impressive speech at the conference.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị.
đáng chú ý
nổi bật
ấn tượng
gây ấn tượng
04/07/2025
/æt ə lɒs/
cỏ dương xỉ
mất 500 triệu đồng
Đá giải châu Á
bạn bè thân thiết, thường là những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng
Vật liệu xây dựng
quốc hội
giáo sư thỉnh giảng
triệu chứng của sự chia ly/ly thân