The weather affects my mood.
Dịch: Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
His speech affected many people.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã gây xúc động cho nhiều người.
ảnh hưởng
tác động
tình cảm
giả tạo
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Hợp đồng khuyến khích
tiệm hối đoái
Liên tục được khen
hác ác
hạ tầng chiến lược
phân khúc bia không cồn
Tự rước họa vào thân
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước