The weather affects my mood.
Dịch: Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
His speech affected many people.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã gây xúc động cho nhiều người.
ảnh hưởng
tác động
tình cảm
giả tạo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
gây ra vụ cưỡng hiếp
Chứng hưng cảm
Bày biện gọn nhẹ
Người Hà Lan; tiếng Hà Lan
Chuyến phiêu lưu dù lượn
một tháng tuổi
dân tộc hiểu học
sự hợp tác toàn cầu