The doctor performed the procedure under implied consent.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện thủ tục dưới sự đồng ý ngầm.
Implied consent is often assumed in emergency situations.
Dịch: Sự đồng ý ngầm thường được giả định trong các tình huống khẩn cấp.
sự đồng ý ngầm
thỏa thuận ngầm
sự đồng ý
đồng ý
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giải pháp hiệu quả
bước đột phá lớn
lên sóng
hiệu ứng kịch tính
nguồn protein động vật
sáng rực, phát sáng
thỏa thuận lương
lối chơi