The project is currently in the implementation phase.
Dịch: Dự án hiện đang trong giai đoạn thực hiện.
During the implementation phase, close monitoring is crucial.
Dịch: Trong giai đoạn thực hiện, việc giám sát chặt chẽ là rất quan trọng.
giai đoạn thi hành
giai đoạn triển khai
thực hiện
sự thực hiện
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
lố bịch, vô lý, ngớ ngẩn
giá vé
đáng đình đám 1 thời
tắc vị trí hiếm
Chống chảy ngược nước
báo cáo năm kết thúc
cộng đồng doanh nghiệp
Mì cay