The implementation of the new policy will begin next month.
Dịch: Việc thực hiện chính sách mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.
Successful implementation requires careful planning.
Dịch: Sự thực hiện thành công đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận.
sự thực hiện
sự thi hành
người thực hiện
thực hiện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngành lâm nghiệp
sự chế nhạo
Lễ hội đền Hùng
Người quen
Thư giãn cuối tuần
các hành động thù địch
Hồ sơ năng lực
sản phẩm được đề xuất