They decided to double date to the movies.
Dịch: Họ quyết định tổ chức buổi hẹn hò đôi đi xem phim.
We should double date sometime.
Dịch: Chúng ta nên tổ chức buổi hẹn hò đôi vào lúc nào đó.
sắp xếp buổi hẹn hò đôi
lên kế hoạch buổi hẹn hò đôi
buổi hẹn hò đôi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hiệu quả marketing
không thành thật; giả dối
truy cập nhanh
sự mất cân bằng thẩm mỹ
mùa gặt bội thu
Sự tăng trưởng du lịch
Sinh học nữ giới
giấy tờ cần thiết