They decided to double date to the movies.
Dịch: Họ quyết định tổ chức buổi hẹn hò đôi đi xem phim.
We should double date sometime.
Dịch: Chúng ta nên tổ chức buổi hẹn hò đôi vào lúc nào đó.
sắp xếp buổi hẹn hò đôi
lên kế hoạch buổi hẹn hò đôi
buổi hẹn hò đôi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
vận động viên khiêu vũ thể thao
đường cao tốc
bệnh xương khớp
bố trí nơi làm việc
Dây thần kinh chính
bảo tồn
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng
ý thức xã hội