They decided to double date to the movies.
Dịch: Họ quyết định tổ chức buổi hẹn hò đôi đi xem phim.
We should double date sometime.
Dịch: Chúng ta nên tổ chức buổi hẹn hò đôi vào lúc nào đó.
sắp xếp buổi hẹn hò đôi
lên kế hoạch buổi hẹn hò đôi
buổi hẹn hò đôi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người chiến thắng
thực phẩm sang trọng
thúc đẩy
đau cột sống
thay đổi, điều chỉnh
ai cũng được
Cuộc cách mạng số
lựa chọn của thí sinh