They decided to double date to the movies.
Dịch: Họ quyết định tổ chức buổi hẹn hò đôi đi xem phim.
We should double date sometime.
Dịch: Chúng ta nên tổ chức buổi hẹn hò đôi vào lúc nào đó.
sắp xếp buổi hẹn hò đôi
lên kế hoạch buổi hẹn hò đôi
buổi hẹn hò đôi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Góc nhỏ giúp đầu óc được đặt xuống
Điều kiện trời nhiều mây, âm u, không có nắng
suy giảm ý thức
cuộc họp doanh nghiệp
Salad rau củ trộn
Đêm lửa trại
dồn ngay 5 nhóm
Trang phục khoe khéo