It is implausible that she would lie.
Dịch: Thật khó tin là cô ấy sẽ nói dối.
His explanation was implausible.
Dịch: Lời giải thích của anh ấy không правдоподобен.
không chắc có thể xảy ra
không правдоподобен
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phát âm chuẩn
thuốc lá không khói
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém
cặp
chiếu phim
thuộc chiều không gian ba chiều; có chiều sâu, chiều rộng và chiều cao
gà xào
quyết định