I bought a new pair of shoes.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày mới.
They are a perfect pair.
Dịch: Họ là một cặp hoàn hảo.
cặp đôi
bộ
sự ghép đôi
ghép đôi
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
băng, băng gạc
chuyến bay bị trì hoãn
ợ hơi
cẩu thả, không cẩn thận
người Hà Lan
giá xăng RON 95
lĩnh vực nghệ thuật
treo quần áo