They will show a film at the cinema tonight.
Dịch: Họ sẽ chiếu một bộ phim tại rạp phim tối nay.
We plan to show a film for the community event.
Dịch: Chúng tôi dự định chiếu một bộ phim cho sự kiện cộng đồng.
chiếu một bộ phim
trình chiếu một bộ phim
phim
chiếu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thông thoáng
thời gian qua
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm
biển động
bằng cao đẳng
cầu phao
đêm thứ sáu
loại từ