The storm is looming on the horizon.
Dịch: Cơn bão đang hiện ra trên đường chân trời.
With deadlines looming, she felt the pressure increase.
Dịch: Với thời hạn sắp đến, cô cảm thấy áp lực gia tăng.
sắp xảy ra
sắp đến
cái khung dệt
đứng cao lên, hiện ra
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
xuất sắc hoàn thành
ánh mắt quan tâm
thiết bị rửa, dụng cụ dùng để rửa sạch
Bệnh phụ khoa
không kiềm chế, không hạn chế
gây quỹ
cuộc sống trọn vẹn
kỹ năng ứng phó