The group was accused of subversion.
Dịch: Nhóm đó bị cáo buộc tội lật đổ.
They were arrested for subversion.
Dịch: Họ đã bị bắt vì tội lật đổ.
sự phá hoại
sự phá hoại ngầm
sự gây bất ổn
lật đổ
mang tính lật đổ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
miễn trừ pháp lý
sự cư trú, sự sinh sống
tiết kiệm, cứu
Sinh non
dựa vào
Thu lợi khoảng 10%
ngạc nhiên
Cụm sáng tạo