The patient was bất động after the accident.
Dịch: Bệnh nhân bất động sau tai nạn.
The real estate market is bất động.
Dịch: Thị trường bất động sản đang bất động.
không nhúc nhích
tĩnh
đứng yên
sự bất động
làm cho bất động
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hoa hồng leo
dịch vụ cà phê
thị phần cạnh tranh
mạch tích hợp
Nông nghiệp lúa gạo
phố xinh
công nhân nghỉ hưu
mô hình kinh tế