The garden was adorned with beautiful crawling roses.
Dịch: Khu vườn được trang trí bằng những hoa hồng leo đẹp.
She planted crawling roses to cover the trellis.
Dịch: Cô ấy trồng hoa hồng leo để che phủ giàn.
hoa hồng leo
hoa hồng bò
hoa hồng
leo lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nhà cho thuê
cơn gió cát
nuôi dưỡng cán bộ
điểm cao nhất
bối cảnh văn hóa
Chủ nghĩa vật chất
vốn đã thu được
Thời kỳ Trung Cổ ở Anh, khoảng từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, đặc trưng bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa và xã hội của thời kỳ này.