He felt idle during the long summer days.
Dịch: Anh ấy cảm thấy nhàn rỗi trong những ngày hè dài.
Being idle can sometimes lead to creative thinking.
Dịch: Nhàn rỗi đôi khi có thể dẫn đến suy nghĩ sáng tạo.
She decided to take a break and be idle for a while.
Dịch: Cô ấy quyết định nghỉ ngơi và nhàn rỗi một thời gian.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.