He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tàu hai thân
Lưu ý
mông
nhân vật khả nghi
tình cảm tới bà xã
tạm thời
trôi qua (thời gian)
chất béo