He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Chủ tịch Cbiz
chính sách ngắn hạn
Nghiên cứu tiềm năng thị trường
Xây dựng, tích lũy
cây bưởi
Thị trường kết quả
toàn thể giới
nền kinh tế thị trường