He hurled the ball across the field.
Dịch: Anh ấy ném quả bóng qua sân.
She hurled insults at him during the argument.
Dịch: Cô ấy đã ném những lời xúc phạm về phía anh ta trong cuộc cãi vã.
ném
quăng
sự ném mạnh
ném mạnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chính phủ
sự đại diện
đánh giá kỹ năng
thể thao trên sân
thuốc gia truyền (không có bằng chứng khoa học)
Sự hút, sự áp suất âm
Công nhân
khó để thỏa mãn