He fell on his posteriors.
Dịch: Anh ấy ngã xuống mông.
She sat on the grass, resting her posteriors.
Dịch: Cô ấy ngồi trên cỏ, nghỉ ngơi phần mông.
mông
phía sau
phần sau
thuộc về phía sau
07/11/2025
/bɛt/
kiểm soát đau
bảng chấm điểm
Lấy gỗ
visual bốc lửa
vật liệu bền vững
kết quả lũy kế
bí mật đưa con trai về quê
lễ hội ánh sáng