Several years elapsed before they met again.
Dịch: Vài năm đã trôi qua trước khi họ gặp lại nhau.
Time elapses quickly when you are having fun.
Dịch: Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn vui vẻ.
trôi qua
đi qua
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trung tâm công nghệ thông tin
kiểm tra định kỳ
thủ tục phẫu thuật
hết nước nóng giữa chừng
hình tròn trang trí
tổ chức cá nhân
cốc hút
địa chỉ, hướng tới