Several years elapsed before they met again.
Dịch: Vài năm đã trôi qua trước khi họ gặp lại nhau.
Time elapses quickly when you are having fun.
Dịch: Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn vui vẻ.
trôi qua
đi qua
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
phương trình vi phân
salad khoai tây
khí quản
phim tưởng tượng
Thủ tục pháp lý
nơi chứa đựng, kho lưu trữ
Quản lý tiền bạc
tỷ lệ nghèo đói