I have a hundred dollars.
Dịch: Tôi có một trăm đô la.
There are a hundred people in the room.
Dịch: Có một trăm người trong phòng.
thế kỷ
gấp trăm lần
hàng trăm
thứ một trăm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quyết định
cửa hàng cầm đồ
cười khinh bỉ
tình trạng đã có trước
dòng người tiễn đưa
khéo léo, xảo quyệt
thu hút
Minh bạch hơn