The project became embroiled in controversy over environmental concerns.
Dịch: Dự án vướng tranh cãi về các lo ngại môi trường.
The company is embroiled in a legal controversy.
Dịch: Công ty đang vướng vào một tranh cãi pháp lý.
bị cuốn vào tranh cãi
liên quan đến tranh cãi
tranh cãi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự kiện trùng hợp
đàn áp
bánh patty thịt bò
Xét nghiệm COVID-19
ngôn ngữ chung
nhiều kiểu mẫu khác nhau
các đơn vị hành chính
hòa giải những bất đồng