The project became embroiled in controversy over environmental concerns.
Dịch: Dự án vướng tranh cãi về các lo ngại môi trường.
The company is embroiled in a legal controversy.
Dịch: Công ty đang vướng vào một tranh cãi pháp lý.
bị cuốn vào tranh cãi
liên quan đến tranh cãi
tranh cãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khay xì gà
Lực lượng cảnh sát Hà Nội
Thiết kế sắc nét
động lực thúc đẩy
sự tồi tệ, sự ảm đạm
dư dinh dưỡng
Sinh viên năm thứ hai
đua tránh vị trí xuống hạng