The project became embroiled in controversy over environmental concerns.
Dịch: Dự án vướng tranh cãi về các lo ngại môi trường.
The company is embroiled in a legal controversy.
Dịch: Công ty đang vướng vào một tranh cãi pháp lý.
bị cuốn vào tranh cãi
liên quan đến tranh cãi
tranh cãi
08/11/2025
/lɛt/
tài khoản ngân hàng ảo
thịt heo nướng kiểu Trung Quốc, thường có màu đỏ và được tẩm ướp gia vị
Điểm đến hấp dẫn
nhà khoa học giấc ngủ
lượng canxi hấp thụ
trình soạn thảo tài liệu
chiến thuật né tránh
lộ trình