The encumbered property was difficult to sell.
Dịch: Bất động sản bị thế chấp rất khó bán.
He decided to buy the encumbered property at a discount.
Dịch: Anh ấy quyết định mua bất động sản vướng mắc pháp lý với giá chiết khấu.
bất động sản thế chấp
bất động sản có cầm cố
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chậm
bức tranh tường
Báo cáo cấp trên
sự khẳng định bản thân
thùng giấy
cơ quan quản lý
tin nhắn an ủi
đánh đập, quất