Her efforts increased hundredfold after the training.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy đã tăng gấp trăm lần sau khóa đào tạo.
The benefits of the new policy are hundredfold.
Dịch: Lợi ích của chính sách mới là gấp trăm lần.
trăm lần
đa gấp
sự gấp trăm lần
gấp trăm lần
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
căng thẳng liên tục
mối quan hệ ba người
Nỗi lo về tính độc đáo
cuộc đua doanh số
Chi phí đã qua
phần mềm tài chính
cảnh báo
kỹ năng thiết yếu