There are a thousand stars in the sky.
Dịch: Có một nghìn ngôi sao trên bầu trời.
He saved a thousand dollars for his vacation.
Dịch: Anh ấy đã tiết kiệm được một nghìn đô la cho kỳ nghỉ của mình.
nghìn lần
kilo
hàng nghìn
nghìn thứ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
huấn luyện phòng thủ
chứng nhận thương mại
hệ thống bài tiết
Đội cứu hỏa
hòa bình
hoa nhiệt đới
xe thể thao hai chỗ ngồi, thường có mui mềm
hệ giá trị