The humanitarian efforts helped thousands of refugees.
Dịch: Các nỗ lực nhân đạo đã giúp đỡ hàng nghìn người tị nạn.
She is known for her humanitarian work around the world.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với công việc nhân đạo trên toàn thế giới.
hào phóng
có lòng từ bi
chủ nghĩa nhân đạo
trợ giúp nhân đạo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
xây dựng một con đường
Sống có đạo đức
Hoa hậu khó bì
Tiết kiệm năng lượng
giai đoạn đầu hôn nhân
chó săn máu
Người phụ nữ theo đạo Hồi.
ống dẫn kim loại