The humanitarian efforts helped thousands of refugees.
Dịch: Các nỗ lực nhân đạo đã giúp đỡ hàng nghìn người tị nạn.
She is known for her humanitarian work around the world.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với công việc nhân đạo trên toàn thế giới.
hào phóng
có lòng từ bi
chủ nghĩa nhân đạo
trợ giúp nhân đạo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự giả dối
vở kịch lịch sử
hồng khô
khu vực Bắc Cực
Nỗ lực nâng tầm ảnh hưởng
Rối loạn cảm xúc
lỗ hổng bảo mật
liên tục