The visual presentation of the data helped the audience understand the trends.
Dịch: Trình bày trực quan của dữ liệu đã giúp khán giả hiểu được các xu hướng.
She created a visual presentation for her marketing project.
Dịch: Cô ấy đã tạo một trình bày trực quan cho dự án tiếp thị của mình.
một loại thịt bò, thường được cắt từ phần bụng của con bò, được sử dụng để chế biến món ăn.