We are planning a pre-wedding party to celebrate the upcoming nuptials.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một tiệc trước đám cưới để chúc mừng cho hôn lễ sắp tới.
The pre-wedding party was a great opportunity for the families to meet.
Dịch: Tiệc trước đám cưới là cơ hội tuyệt vời để hai gia đình gặp gỡ.