hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
young women
/jʌŋ ˈwʊmənz/
phụ nữ trẻ
noun
trick question
/trɪk ˈkwɛstʃən/
câu đố mẹo
verb
enlarge
/ɪnˈlɑrdʒ/
mở rộng
verb
keep moderation
/məˈdeɪʃən/
giữ chừng mực
noun
suspension layer
/səˈspɛnʃən ˈleɪər/
tầng treo
noun
fitness level
/ˈfɪtnəs ˈlɛvəl/
cấp độ thể lực
noun
data processing tool
/ˈdeɪtə ˈprəʊsɛsɪŋ tuːl/
công cụ xử lý dữ liệu
noun
wedding logistics
/ˈwɛdɪŋ ləˈdʒɪstɪks/
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.